Đọc nhanh: 吸收体 (hấp thu thể). Ý nghĩa là: chất hấp thu.
吸收体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất hấp thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸收体
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
吸›
收›