Đọc nhanh: 河泥 (hà nê). Ý nghĩa là: bùn sông. Ví dụ : - 罱河泥。 xúc bùn sông.
河泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn sông
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河泥
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
泥›