Đọc nhanh: 裂片 (liệt phiến). Ý nghĩa là: thuỳ (lá).
裂片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỳ (lá)
边缘有裂的叶子或花冠由裂分成的小片叫做裂片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 这片 叶子 上 有 一个 很深 的 裂
- Có một vết nứt sâu trên chiếc lá này.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
裂›