Đọc nhanh: 被淘汰 (bị đào thải). Ý nghĩa là: ra rìa. Ví dụ : - 他工作任务又想再拖一天了,他早晚也被淘汰 Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi. - 有多少受训的飞行员没有通过上次考核而被淘汰? Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?. - 他在第二轮比赛中被淘汰。 Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
被淘汰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra rìa
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被淘汰
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 这台 淘汰 的 机器 占 地方
- Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汰›
淘›
被›