Đọc nhanh: 被刷掉 (bị xoát điệu). Ý nghĩa là: ra rìa.
被刷掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra rìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被刷掉
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 我 的 兵 被 吃掉 了
- Quân tốt của tôi bị ăn mất rồi.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 飞机 被 击中 的 敌机 掉 在 海里 了
- máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
- 她 不幸 被 炒 掉 了
- Cô ấy không may bị sa thải.
- 他 听说 那个 奖杯 已经 被 卖掉 了
- Anh ấy nghe nói chiếc cúp đã được bán.
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
掉›
被›