Đọc nhanh: 被干 (bị can). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: bị cáo 被告..
被干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: bị cáo 被告.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被干
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 街道 上 的 积雪 已 被 清除 干净
- Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 袜子 被 洗 得 很 干净
- Đôi tất đã được giặt rất sạch.
- 水果 被 孩子 吃 得 干净
- Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 饼干 被 他 吃光 了
- Bánh qui bị cậu ấy ăn hết rồi.
- 这些 鱼 需要 被 风干
- Những con cá này cần được phơi khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
被›