Đọc nhanh: 被多芬 (bị đa phân). Ý nghĩa là: beethoven.
被多芬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. beethoven
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被多芬
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
芬›
被›