Đọc nhanh: 装箱说明书 (trang tương thuyết minh thư). Ý nghĩa là: hướng dẫn đóng gói.
装箱说明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装箱说明书
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 商品 用法 可 看 说明书
- Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.
- 请 仔细阅读 说明书
- Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.
- 服药 前先 看 说明书
- Đọc hướng dẫn trước khi uống thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
明›
箱›
装›
说›