Đọc nhanh: 袒庇 (đản tí). Ý nghĩa là: để che đậy, để nuôi dưỡng, bảo hộ.
袒庇 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để che đậy
to cover up
✪ 2. để nuôi dưỡng
to harbor
✪ 3. bảo hộ
to shield
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒庇
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 袒护 孩子 不是 爱 孩子
- bênh trẻ không phải là yêu trẻ.
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 这次 只能靠 祖先 庇佑
- Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.
- 袒 裼
- cởi trần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庇›
袒›