袒庇 tǎn bì
volume volume

Từ hán việt: 【đản tí】

Đọc nhanh: 袒庇 (đản tí). Ý nghĩa là: để che đậy, để nuôi dưỡng, bảo hộ.

Ý Nghĩa của "袒庇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袒庇 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để che đậy

to cover up

✪ 2. để nuôi dưỡng

to harbor

✪ 3. bảo hộ

to shield

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒庇

  • volume volume

    - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

  • volume volume

    - 袒护 tǎnhù 孩子 háizi 不是 búshì ài 孩子 háizi

    - bênh trẻ không phải là yêu trẻ.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • volume volume

    - 袒胸露臂 tǎnxiōnglùbì

    - phanh ngực; cởi trần lộ ngực.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 只能靠 zhǐnéngkào 祖先 zǔxiān 庇佑 bìyòu

    - Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.

  • volume volume

    - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPP (戈心心)
    • Bảng mã:U+5E87
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình