衲被集 nà bèi jí
volume volume

Từ hán việt: 【nạp bị tập】

Đọc nhanh: 衲被集 (nạp bị tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Tùng Thiện Vương, con trai vua Minh Mệnh nhà Nguyễn và cũng là danh sĩ đương thời..

Ý Nghĩa của "衲被集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衲被集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Tùng Thiện Vương, con trai vua Minh Mệnh nhà Nguyễn và cũng là danh sĩ đương thời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衲被集

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 道路 dàolù bèi 倒下 dǎoxià de shù 堵住 dǔzhù le

    - Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.

  • volume volume

    - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 股东 gǔdōng bèi 召集 zhàojí 叁加 sānjiā 股东大会 gǔdōngdàhuì

    - Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - 一大群 yīdàqún rén 聚集 jùjí 起来 qǐlai tīng 布道 bùdào

    - Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.

  • volume volume

    - gāi 公司 gōngsī bèi 美国 měiguó 企业 qǐyè 集团 jítuán 接管 jiēguǎn

    - Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • volume volume

    - 集装箱 jízhuāngxiāng bèi 用来 yònglái 国际 guójì 运输 yùnshū

    - Container được dùng để vận chuyển quốc tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOB (中人月)
    • Bảng mã:U+8872
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao