Đọc nhanh: 衲被集 (nạp bị tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Tùng Thiện Vương, con trai vua Minh Mệnh nhà Nguyễn và cũng là danh sĩ đương thời..
衲被集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Tùng Thiện Vương, con trai vua Minh Mệnh nhà Nguyễn và cũng là danh sĩ đương thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衲被集
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衲›
被›
集›