Đọc nhanh: 表链 (biểu liên). Ý nghĩa là: Dây đồng hồ đeo tay, dây đồng hồ. Ví dụ : - 表链儿。 đồng hồ đeo tay.
表链 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dây đồng hồ đeo tay
表链的基本解释是系在怀表上的金属链。
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
✪ 2. dây đồng hồ
手表上的手镯式的带或皮带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表链
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
链›