Đọc nhanh: 怀表链 (hoài biểu liên). Ý nghĩa là: Dây đồng hồ bỏ túi.
怀表链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây đồng hồ bỏ túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀表链
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 这个 怀表 很准
- Chiếc đồng hồ bỏ túi này rất chuẩn.
- 我 对 他 的话 表示 怀疑
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 我 怀疑 他 是不是 在 说谎 , 因为 他 的 表情 很 奇怪
- Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
表›
链›