Đọc nhanh: 链表 (liên biểu). Ý nghĩa là: danh sách liên kết.
链表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách liên kết
linked list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链表
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
链›