表温 biǎo wēn
volume volume

Từ hán việt: 【biểu ôn】

Đọc nhanh: 表温 (biểu ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ bề mặt. Ví dụ : - 地表温度 nhiệt độ trên bề mặt trái đất.

Ý Nghĩa của "表温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt độ bề mặt

surface temperature

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地表 dìbiǎo 温度 wēndù

    - nhiệt độ trên bề mặt trái đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表温

  • volume volume

    - 地表 dìbiǎo 温度 wēndù

    - nhiệt độ trên bề mặt trái đất.

  • volume volume

    - xià 战表 zhànbiǎo

    - hạ chiến thư.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí duì de 建议 jiànyì 表示 biǎoshì 认可 rènkě

    - Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.

  • volume volume

    - zhè shì xīn de 温度表 wēndùbiǎo

    - Đây là nhiệt kế mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao