Đọc nhanh: 表温 (biểu ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ bề mặt. Ví dụ : - 地表温度 nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
表温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ bề mặt
surface temperature
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表温
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 这 是 新 的 温度表
- Đây là nhiệt kế mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
表›