表音 biǎo yīn
volume volume

Từ hán việt: 【biểu âm】

Đọc nhanh: 表音 (biểu âm). Ý nghĩa là: ngữ âm, ngữ âm học, chuyển ngữ.

Ý Nghĩa của "表音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表音 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ngữ âm

phonetic

✪ 2. ngữ âm học

phonological

✪ 3. chuyển ngữ

transliteration

✪ 4. biểu âm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表音

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 《 史记 shǐjì 十表 shíbiǎo

    - 10 tập "Sử ký"

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 代表 dàibiǎo 声母 shēngmǔ 发音 fāyīn

    - Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 沉闷 chénmèn 枯燥 kūzào 毫不 háobù 动人 dòngrén 表演 biǎoyǎn shì

    - Âm nhạc buồn tẻ và không lay chuyển, và các buổi biểu diễn cũng vậy.

  • volume volume

    - zhè 拼音 pīnyīn biǎo bèi 好了吗 hǎolema

    - Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • - 每天 měitiān 坚持 jiānchí 口语 kǒuyǔ 练习 liànxí néng 快速 kuàisù 提高 tígāo 发音 fāyīn 表达能力 biǎodánénglì

    - Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao