Đọc nhanh: 水温表 (thuỷ ôn biểu). Ý nghĩa là: máy đo nhiệt độ nước làm mát, máy đo nhiệt độ động cơ.
水温表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo nhiệt độ nước làm mát
coolant temperature gauge
✪ 2. máy đo nhiệt độ động cơ
engine temperature gauge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水温表
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
- 我们 试 了 水 的 温度
- Chúng tôi kiểm tra nhiệt độ của nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
温›
表›