Đọc nhanh: 表带 (biểu đới). Ý nghĩa là: dây đồng hồ; dây đeo đồng hồ.
表带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đồng hồ; dây đeo đồng hồ
手表上的手镯式的带或皮带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表带
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
表›