Đọc nhanh: 表土流失 (biểu thổ lưu thất). Ý nghĩa là: xói mòn đất.
表土流失 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xói mòn đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表土流失
- 因 失恋 而 流泪
- Rơi nước mắt vì thất tình.
- 水土流失
- đất màu trôi đi mất.
- 水土流失
- đất cát bị xói mòn.
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 人才流失
- nhân tài bỏ đi nơi khác.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
失›
流›
表›