Đọc nhanh: 细银丝 (tế ngân ty). Ý nghĩa là: Bạc kéo thành sợi (sîi d©y b¹c).
细银丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạc kéo thành sợi (sîi d©y b¹c)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细银丝
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
细›
银›