细银丝 xì yín sī
volume volume

Từ hán việt: 【tế ngân ty】

Đọc nhanh: 细银丝 (tế ngân ty). Ý nghĩa là: Bạc kéo thành sợi (sîi d©y b¹c).

Ý Nghĩa của "细银丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细银丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạc kéo thành sợi (sîi d©y b¹c)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细银丝

  • volume volume

    - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • volume volume

    - 铅丝 qiānsī

    - sợi chì nhỏ

  • volume volume

    - 缅丝 miǎnsī 轻且 qīngqiě

    - Sợi mỏng nhẹ và mảnh.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 铜丝 tóngsī hěn

    - Sợi đồng này rất mỏng.

  • volume volume

    - 蜘蛛丝 zhīzhūsī 非常 fēicháng

    - Tơ nhện rất mỏng.

  • volume volume

    - zhè 活儿 huóer 细如 xìrú 发丝 fàsī

    - Đó là chiều rộng của một sợi tóc.

  • volume volume

    - 有关 yǒuguān 方面 fāngmiàn jiù de 婚姻状况 hūnyīnzhuàngkuàng 以及 yǐjí 银行存款 yínhángcúnkuǎn 余额 yúé duì 进行 jìnxíng le 详细 xiángxì de 调查 diàochá

    - Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao