Đọc nhanh: 补语 (bổ ngữ). Ý nghĩa là: bổ ngữ. Ví dụ : - 这个补语很简单 Bổ ngữ này rất đơn giản.. - 我们学了很多补语。 Chúng tôi học rất nhiều bổ ngữ.. - 我们学过了状态补语。 Chúng tôi đã học qua bổ ngữ trạng thái.
补语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ ngữ
语法学指动词性或形容词性短语里的补充成分;其作用是补充说明动作或变化的结果;数量或性质状态的程度等
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 我们 学了 很多 补语
- Chúng tôi học rất nhiều bổ ngữ.
- 我们 学过 了 状态 补语
- Chúng tôi đã học qua bổ ngữ trạng thái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补语
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 我们 学了 很多 补语
- Chúng tôi học rất nhiều bổ ngữ.
- 我们 学过 了 状态 补语
- Chúng tôi đã học qua bổ ngữ trạng thái.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
补›
语›