Đọc nhanh: 补水箱 (bổ thuỷ tương). Ý nghĩa là: bồn phụ.
补水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补水箱
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 我 需要 补充 一些 水
- Tôi cần thêm một ít nước.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
- 这个 箱子 在 水中 没 了
- Chiếc hộp này đã chìm trong nước.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
箱›
补›