Đọc nhanh: 补体 (bổ thể). Ý nghĩa là: bổ thể; chất bổ trợ; hoá chất giúp̣ kháng thể; chất a-lê-xin (chất hoá học trong huyết thanh trợ giúp cho kháng thể tiêu diệt vi trùng).
补体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ thể; chất bổ trợ; hoá chất giúp̣ kháng thể; chất a-lê-xin (chất hoá học trong huyết thanh trợ giúp cho kháng thể tiêu diệt vi trùng)
血清中能协助抗体杀灭病菌的化学物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
补›