Đọc nhanh: 衣鱼 (y ngư). Ý nghĩa là: con mọt (cắn sách, quần áo).
衣鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con mọt (cắn sách, quần áo)
昆虫,体形长而扁,头小,触角鞭状,无翅,有三条长尾毛常躲在黑暗的地方蛀食衣服、书籍等也叫纸鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣鱼
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
鱼›