衣柜 yīguì
volume volume

Từ hán việt: 【y cử】

Đọc nhanh: 衣柜 (y cử). Ý nghĩa là: tủ; tủ quần áo. Ví dụ : - 衣柜里挂满了衣服。 Trong tủ treo đầy quần áo.. - 我需要一个新的衣柜。 Tôi cần một cái tủ quần áo mới.. - 我的衣柜里有很多衣服。 Trong tủ quần áo của tôi có rất nhiều đồ.

Ý Nghĩa của "衣柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

衣柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ; tủ quần áo

收纳存放衣物的柜具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣柜 yīguì 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong tủ treo đầy quần áo.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣柜 yīguì

    - Tôi cần một cái tủ quần áo mới.

  • volume volume

    - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Trong tủ quần áo của tôi có rất nhiều đồ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 自己 zìjǐ de 衣柜 yīguì

    - Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣柜

  • volume volume

    - 妈妈 māma 检查 jiǎnchá 衣柜 yīguì zhǎo 衣服 yīfú

    - Mẹ lục tủ đồ để tìm quần áo.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 衣服 yīfú 纳进 nàjìn le 衣柜 yīguì

    - Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.

  • volume volume

    - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衬衣 chènyī

    - Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 几个 jǐgè 衣柜 yīguì ér

    - Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.

  • volume volume

    - 为了 wèile mǎi 衣服 yīfú le 服装 fúzhuāng 专柜 zhuānguì

    - Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 自己 zìjǐ de 衣柜 yīguì

    - Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 柜子 guìzi 装满 zhuāngmǎn le 旧衣服 jiùyīfú

    - Cái tủ này chứa đầy quần áo cũ.

  • - 可以 kěyǐ 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 依柜里 yīguìlǐ

    - Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao