Đọc nhanh: 衣柜 (y cử). Ý nghĩa là: tủ; tủ quần áo. Ví dụ : - 衣柜里挂满了衣服。 Trong tủ treo đầy quần áo.. - 我需要一个新的衣柜。 Tôi cần một cái tủ quần áo mới.. - 我的衣柜里有很多衣服。 Trong tủ quần áo của tôi có rất nhiều đồ.
衣柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ; tủ quần áo
收纳存放衣物的柜具
- 衣柜 里 挂满 了 衣服
- Trong tủ treo đầy quần áo.
- 我 需要 一个 新 的 衣柜
- Tôi cần một cái tủ quần áo mới.
- 我 的 衣柜 里 有 很多 衣服
- Trong tủ quần áo của tôi có rất nhiều đồ.
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣柜
- 妈妈 检查 衣柜 找 衣服
- Mẹ lục tủ đồ để tìm quần áo.
- 妈妈 把 衣服 纳进 了 衣柜
- Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 我家 有 几个 衣柜 儿
- Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.
- 她 为了 买 衣服 , 去 了 服装 专柜
- Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
- 这个 柜子 装满 了 旧衣服
- Cái tủ này chứa đầy quần áo cũ.
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
衣›