Đọc nhanh: 衣原菌 (y nguyên khuẩn). Ý nghĩa là: nấm mốc quần áo.
衣原菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm mốc quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣原菌
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
菌›
衣›