衣包 yībāo
volume volume

Từ hán việt: 【y bao】

Đọc nhanh: 衣包 (y bao). Ý nghĩa là: hàng mã; giấy tiền vàng bạc.

Ý Nghĩa của "衣包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng mã; giấy tiền vàng bạc

旧俗祭奠时烧给死者的纸衣和装着纸钱的纸袋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣包

  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 衣包 yībāo

    - đeo túi đồ (túi quần áo)

  • volume volume

    - 包袱 bāofu 里装 lǐzhuāng zhe 很多 hěnduō 衣物 yīwù

    - Trong tay nải chứa nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 旧衣服 jiùyīfú 改造 gǎizào chéng le 时尚 shíshàng de 背包 bēibāo

    - Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 放在 fàngzài 包袱 bāofu

    - Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 洗衣 xǐyī 送餐 sòngcān 旅游 lǚyóu 安排 ānpái

    - Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao