volume volume

Từ hán việt: 【thất】

Đọc nhanh: (thất). Ý nghĩa là: mẫu mực; lịch sự (như'').

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẫu mực; lịch sự (như'雅')

同'雅'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+0 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ , Shū , Yǎ
    • Âm hán việt: Nhã , , Thất
    • Nét bút:フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NYO (弓卜人)
    • Bảng mã:U+758B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp