Đọc nhanh: 街门 (nhai môn). Ý nghĩa là: cổng; cửa ngoài; cửa quay ra mặt phố.
街门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng; cửa ngoài; cửa quay ra mặt phố
院子临街的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 我待 出门 去 逛街
- Tôi định ra ngoài đi mua sắm.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
街›
门›