Đọc nhanh: 街灯 (nhai đăng). Ý nghĩa là: đèn đường.
街灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn đường
路灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街灯
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 路灯 的 灯 晕 照亮 了 街道
- Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 街道 两旁 森列 着 灯柱
- Hai bên đường có đèn cột dày đặc.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 灯光 煜 照 这条 街
- Ánh đèn chiếu sáng con phố này.
- 街上 的 灯牌 特别 醒目
- Biển hiệu trên phố cực kỳ nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
街›