Đọc nhanh: 街头霸王 (nhai đầu bá vương). Ý nghĩa là: Street Fighter (loạt trò chơi điện tử).
街头霸王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Street Fighter (loạt trò chơi điện tử)
Street Fighter (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街头霸王
- 街头 出现 了 个 恶霸
- Trên đường phố xuất hiện một tên ác bá.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 我 不 喜欢 街头 哗吵
- Tôi không thích đường phố ồn ào.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 在 街头 卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
王›
街›
霸›