Đọc nhanh: 衡水地区 (hành thuỷ địa khu). Ý nghĩa là: Quận Hành Thủy (tên cũ).
✪ 1. Quận Hành Thủy (tên cũ)
Hengshui county (old name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡水地区
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 这个 地区 种 水稻
- Khu vực này trồng lúa nước.
- 这个 地区 遭受 了 洪水
- Khu vực này đã bị lũ lụt.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
水›
衡›