Đọc nhanh: 行李搬运车 (hành lí ban vận xa). Ý nghĩa là: Xe vận chuyển hành lý.
行李搬运车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe vận chuyển hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李搬运车
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 旅馆 的 行李 员 帮助 客人 将 行李 搬运 到 房间
- Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 如果 您 需要 酒店 行李车 , 可以 向前 台 请求
- Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
李›
行›
车›
运›