Đọc nhanh: 行政费 (hành chính phí). Ý nghĩa là: chính phí. Ví dụ : - 行政费用。 chi phí hành chính
行政费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phí
- 行政 费用
- chi phí hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政费
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
行›
费›