Đọc nhanh: 行政机关 (hành chính cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan hành chính, chi nhánh của chính phủ.
行政机关 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan hành chính
administrative authority
✪ 2. chi nhánh của chính phủ
branch of government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政机关
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 她 在 政府 机关 工作
- Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
- 政府 机关 要 接受 人民 监督
- cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
政›
机›
行›