Đọc nhanh: 衍声复词 (diễn thanh phục từ). Ý nghĩa là: từ ghép như 玫瑰 , 咖啡 , có nghĩa không liên quan đến thành phần hanzi, thường không thể được sử dụng đơn lẻ.
衍声复词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ghép như 玫瑰 , 咖啡 , có nghĩa không liên quan đến thành phần hanzi, thường không thể được sử dụng đơn lẻ
compound word such as 玫瑰 [méi guī], 咖啡 [kā fēi], whose meaning is unrelated to the component hanzi, which often cannot be used singly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍声复词
- 复音 词
- từ song âm.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
复›
衍›
词›