Đọc nhanh: 行为数据 (hành vi số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu hành vi (tiếp thị).
行为数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ liệu hành vi (tiếp thị)
behavioral data (marketing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行为数据
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 这些 行为 构 不成 犯罪 证据
- Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
据›
数›
行›