Đọc nhanh: 血钻 (huyết toản). Ý nghĩa là: kim cương máu, kim cương xung đột.
血钻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kim cương máu
blood diamond
✪ 2. kim cương xung đột
conflict diamond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血钻
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 他 在 科研 上 很 有 钻劲
- Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
血›
钻›