Đọc nhanh: 血蓝素 (huyết lam tố). Ý nghĩa là: hemocyanin (protein trong máu của động vật thân mềm, v.v. có chức năng hô hấp tương tự như hemoglobin).
血蓝素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hemocyanin (protein trong máu của động vật thân mềm, v.v. có chức năng hô hấp tương tự như hemoglobin)
hemocyanin (protein in the blood of molluscs etc with a respiratory function similar to hemoglobin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血蓝素
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
蓝›
血›