Đọc nhanh: 衣原体 (y nguyên thể). Ý nghĩa là: Chlamydia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào). Ví dụ : - 衣原体原来不是花名 Chlamydia không phải là hoa.
衣原体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chlamydia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào)
Chlamydia (genus of intracellular parasitic bacteria)
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣原体
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 身体 已经 复原
- sức khoẻ đã được hồi phục.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 这些 都 是 社会 的 大体 原则
- Đây là những nguyên tắc lớn của xã hội.
- 译者 没有 体会 原文 的 精神
- Người dịch chưa hiểu được bản chất của văn bản gốc.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
原›
衣›