Đọc nhanh: 血液恐怖症 (huyết dịch khủng phố chứng). Ý nghĩa là: chứng sợ máu.
血液恐怖症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng sợ máu
blood phobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液恐怖症
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 他 经历 了 恐怖 的 事故
- Anh ấy đã trải qua một vụ tai nạn kinh hoàng.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怖›
恐›
液›
症›
血›