Đọc nhanh: 血毒 (huyết độc). Ý nghĩa là: độc huyết.
血毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc huyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血毒
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
血›