族人蕉 zúrén jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tộc nhân tiêu】

Đọc nhanh: 族人蕉 (tộc nhân tiêu). Ý nghĩa là: chuối rẽ quạt.

Ý Nghĩa của "族人蕉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

族人蕉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuối rẽ quạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族人蕉

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • volume volume

    - 各族人民 gèzúrénmín 团结友爱 tuánjiéyǒuài 互助 hùzhù

    - Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • volume volume

    - 樊姓 fánxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.

  • volume volume

    - 香蕉皮 xiāngjiāopí 捡起来 jiǎnqǐlai 避免 bìmiǎn 行人 xíngrén 摔倒 shuāidǎo

    - Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.

  • volume volume

    - 出卖 chūmài 民族利益 mínzúlìyì de 反动派 fǎndòngpài 永远 yǒngyuǎn bèi 人民 rénmín suǒ 唾弃 tuòqì

    - bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 未开化 wèikāihuà de rén bèi 其他 qítā 民族 mínzú huò 群体 qúntǐ 视为 shìwéi 拥有 yōngyǒu 原始 yuánshǐ 文化 wénhuà de rén

    - Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOGF (廿人土火)
    • Bảng mã:U+8549
    • Tần suất sử dụng:Trung bình