Đọc nhanh: 清血管毒素 (thanh huyết quản độc tố). Ý nghĩa là: angiotoxin (thanh lọc độc tố trong máu).
清血管毒素 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. angiotoxin (thanh lọc độc tố trong máu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清血管毒素
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
清›
管›
素›
血›