Đọc nhanh: 血印 (huyết ấn). Ý nghĩa là: vết máu.
血印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết máu
血迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血印
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
血›