Đọc nhanh: 蠲苛 (quyên hà). Ý nghĩa là: xóa bỏ luật áp bức, thuế, v.v..
蠲苛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa bỏ luật áp bức, thuế, v.v.
to remove an oppressive law, tax etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲苛
- 苛求
- yêu cầu quá khắt khe.
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 蠲除
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
- 苛政猛于虎
- nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 苛礼 ( 烦琐 的 礼节 )
- lễ tiết rườm rà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苛›
蠲›