蠲苛 juān kē
volume volume

Từ hán việt: 【quyên hà】

Đọc nhanh: 蠲苛 (quyên hà). Ý nghĩa là: xóa bỏ luật áp bức, thuế, v.v..

Ý Nghĩa của "蠲苛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠲苛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xóa bỏ luật áp bức, thuế, v.v.

to remove an oppressive law, tax etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲苛

  • volume volume

    - 苛求 kēqiú

    - yêu cầu quá khắt khe.

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 苛求 kēqiú

    - đòi hỏi khắt khe

  • volume volume

    - 蠲除 juānchú

    - miễn trừ; trừ bỏ.

  • volume volume

    - 蠲免 juānmiǎn

    - bãi bỏ; miễn.

  • volume volume

    - 苛政猛于虎 kēzhèngměngyúhǔ

    - nền chính trị hà khắc như hổ dữ.

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng.

  • volume volume

    - 苛礼 kēlǐ ( 烦琐 fánsuǒ de 礼节 lǐjié )

    - lễ tiết rườm rà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Kē
    • Âm hán việt: Ha , , Kha
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNR (廿一弓口)
    • Bảng mã:U+82DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+17 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTWLI (廿廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8832
    • Tần suất sử dụng:Thấp