juān
volume volume

Từ hán việt: 【quyên】

Đọc nhanh: (quyên). Ý nghĩa là: miễn trừ; miễn, tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu). Ví dụ : - 蠲除。 miễn trừ; trừ bỏ.. - 蠲免。 bãi bỏ; miễn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. miễn trừ; miễn

免除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蠲除 juānchú

    - miễn trừ; trừ bỏ.

  • volume volume

    - 蠲免 juānmiǎn

    - bãi bỏ; miễn.

✪ 2. tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu)

积存 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蠲除 juānchú

    - miễn trừ; trừ bỏ.

  • volume volume

    - 蠲免 juānmiǎn

    - bãi bỏ; miễn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+17 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTWLI (廿廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8832
    • Tần suất sử dụng:Thấp