部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyên】
Đọc nhanh: 蠲 (quyên). Ý nghĩa là: miễn trừ; miễn, tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu). Ví dụ : - 蠲除。 miễn trừ; trừ bỏ.. - 蠲免。 bãi bỏ; miễn.
蠲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miễn trừ; miễn
免除
- 蠲除 juānchú
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 蠲免 juānmiǎn
- bãi bỏ; miễn.
✪ 2. tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu)
积存 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲
蠲›
Tập viết