Đọc nhanh: 蠢陋 (xuẩn lậu). Ý nghĩa là: xuẩn lậu.
蠢陋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuẩn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢陋
- 革除陋规
- loại bỏ những luật lệ cổ hủ.
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 他 的 房间 很 简陋
- Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 他 的 想法 太过 固陋 了
- Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.
- 他 的 想法 很 愚蠢
- Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.
- 他 的 行为 太蠢 了
- Hành động của anh ấy quá ngu xuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蠢›
陋›