蠢蠢 chǔnchǔn
volume volume

Từ hán việt: 【xuẩn xuẩn】

Đọc nhanh: 蠢蠢 (xuẩn xuẩn). Ý nghĩa là: chậm chạp; nhích từng bước (chuyển động); uể oải; thẫn thờ, lộn xộn; hỗn loạn; bất an; náo động. Ví dụ : - 蠢蠢而动。 bò chậm chạp.

Ý Nghĩa của "蠢蠢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠢蠢 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; nhích từng bước (chuyển động); uể oải; thẫn thờ

蠢动的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蠢蠢 chǔnchǔn 而动 érdòng

    - bò chậm chạp.

✪ 2. lộn xộn; hỗn loạn; bất an; náo động

动荡不安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢蠢

  • volume volume

    - 其实 qíshí 一点 yìdiǎn dōu 不蠢 bùchǔn

    - Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.

  • volume volume

    - yào zuò 愚蠢 yúchǔn de shì

    - Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.

  • volume volume

    - 决不 juébù 只是 zhǐshì 瞎子 xiāzi cái fàn 这样 zhèyàng 愚蠢 yúchǔn de 错误 cuòwù

    - Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ tài 愚蠢 yúchǔn

    - Cách làm này quá ngu xuẩn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 太蠢 tàichǔn le

    - Hành động của anh ấy quá ngu xuẩn.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng shì hěn chǔn de shì

    - Liều mạng với anh ta là việc rất ngốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè chǔn 脑瓜 nǎoguā 什么 shénme 时候 shíhou cái huì 明白 míngbai

    - Khi nào bạn sẽ nhận được nó trong cái đầu dày đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Chǔn
    • Âm hán việt: Xuẩn
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKALI (手大日中戈)
    • Bảng mã:U+8822
    • Tần suất sử dụng:Cao