chán
volume volume

Từ hán việt: 【sàm】

Đọc nhanh: (sàm). Ý nghĩa là: cheo leo hiểm trở. Ví dụ : - 峭壁巉岩。 vách núi cheo leo.. - 巉岩林立。 núi cheo leo tua tủa.. - 巉峻的悬崖。 vách núi cheo leo hiểm trở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cheo leo hiểm trở

山势高险的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • volume volume

    - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • volume volume

    - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNRI (山弓口戈)
    • Bảng mã:U+5DC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp