Đọc nhanh: 螺髻 (loa kế). Ý nghĩa là: cuộn xoắn ốc (trong làm tóc).
螺髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn xoắn ốc (trong làm tóc)
spiral coil (in hairdressing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺髻
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 我 昨天 在 北京 吃 了 螺蛳
- Tôi đã ăn ốc ở Bắc Kinh ngày hôm qua.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
髻›